Danh mục sản phẩm
1-Butanol, reagent grade, ACS - AL01731000
- Từ đồng nghĩa: n-Butyl alcohol, Propylcarbinol
- C4H10O
- M = 74,12 g/mol
- CAS [71-36-3]
- EINECS-No.: 200-751-6
- Tỷ trọng: 0,81 g/cm3
- hòa tan. trong nước: (20 ºC): 79 g/l
- Điểm nóng chảy: -89,5 ºC
- Điểm sôi: 118 ºC
- Điểm chớp cháy. 34 ºC
- Nhiệt độ bốc cháy: 340 ºC
- Áp suất hơi: (20 ºC) 6,7 hPa
- Chỉ số khúc xạ: (n 20 ºC/D) 1,3993
- Hệ số điện môi: (20 ºC) 17,8
- LD 50 (miệng, chuột): 790 mg/kg
- Chỉ số EC-No.: 603-004-00-6 [1]
- ADR: 3 F1 III UN 1120
- IMDG: 3 III UN 1120
- IATA/ICAO: 3 III UN 1120
- Từ tín hiệu GHS: Nguy hiểm
- Câu GHS-H: H318 - H226 - H302 - H335 - H336 - H315 - Câu
GHS-P: P210 - P241 - P280 - P301+P312 - P330 - P303 - P361 - P352 - P305+P351+P338 - P405 - P501a
- Mã số thuế quan: 2905 13 00 00
- Ứng dụng: dung môi, tổng hợp các sản phẩm hữu cơ, kính hiển vi.
- Hình thức: Xét nghiệm Incoloro