Danh mục sản phẩm
Methyl isobutyl ketone - ME04931000
CODE: ME04931000
Số CAS: 108-10-1
Số EC: 203-550-1
Khối lượng mol: 100,16
Công thức phân tử: C6H12O
Đóng gói: 1 Lít
Xuất xứ: Scharlab - Tây Ban Nha
- Tỷ trọng: 0,80 g/cm3
- Độ hòa tan. trong nước: (20 ºC): ~ 18 - 20 g/l
- Điểm nóng chảy: -84 ºC
- Điểm sôi: 116 - 118 ºC
- Điểm chớp cháy. 14 ºC
- Nhiệt độ bốc cháy: 475 ºC
- Áp suất hơi: (20 ºC) 20,2 hPa
- Chỉ số điện môi: (20 ºC) 13,1
- LD 50 (miệng, chuột): 2080 mg/kg
- Chỉ số EC -Số: 606-004-00-4
- ADR: 3 F1 II UN 1245
- IMDG: 3 II UN 1245
- IATA/ICAO: 3 II UN 1245
- Từ tín hiệu GHS: Nguy hiểm
- Câu GHS-H: H225 - H332 - H319 - H335 - H351 - EUH066
- Câu GHS-P: P210 - P241 - P303+P361+P353 - P305+P351+P338 - P405 - P501a - Mã
số thuế: 2914 13 00 00
- Ứng dụng: thuốc thử trong phòng thí nghiệm, tổng hợp các sản phẩm hữu cơ, dung môi.