Danh mục sản phẩm
Potassium carbonate - PO01710500
CODE: PO01710500
Số CAS: 584-08-7
Số EC: 209-529-3
Khối lượng mol: 138,21
Công thức phân tử: K2CO3
Đóng gói: 500g
Xuất xứ: Scharlab - Tây Ban Nha
- Solub. trong nước: (20 ºC): hòa tan
- Điểm nóng chảy: 891 ºC
- LD 50 (miệng, chuột): > 2000 mg/kg
- Từ tín hiệu GHS: Cảnh báo
- Câu GHS-H: H315 - H319 - H335
- GHS- P câu: P261 - P280 - P305+P351+P338 - P321 - P405 - P501a -
Mã số: 2836 40 00 00
- Ứng dụng: hóa phân tích, thuốc thử thí nghiệm, sản xuất thủy tinh, trong công nghiệp gốm sứ, muối vô cơ, mỹ phẩm.