Danh mục sản phẩm
Potassium hydroxide, pellets, reagent grade, ACS - PO02751000
CODE: PO02751000
Số CAS: 1310-58-3
Số EC: 215-181-3
Khối lượng mol: 56,11
Công thức phân tử: KOH
Đóng gói: 1 Kg
Xuất xứ: Scharlab - Tây Ban Nha
- Dung môi. trong nước: (20 ºC): hòa tan
- Điểm nóng chảy: 360 ºC
- Điểm sôi: 1320 ºC
- LD 50 (miệng, chuột): 273 mg/kg
- Chỉ số EC-No.: 019-002-00-8
- ADR: 8 C6 II UN 1813
- IMDG: 8 II UN 1813
- IATA/ICAO: 8 II UN 1813
- Từ tín hiệu GHS: Nguy hiểm
- Câu GHS-H: H314 - H302
- Câu GHS-P: P260 - P303+P361 +P353 - P305+P351+P338 - P321 - P405 - P501a
- Mã số thuế: 2815 20 10 00
- Ứng dụng: hóa phân tích, thuốc thử phòng thí nghiệm, chất chuẩn độ trong phân tích định lượng, tổng hợp các sản phẩm hữu cơ, trong ngành dược phẩm.